Kia EV4 2026 đánh dấu một bước ngoặt trong dòng xe điện C‑segment của Kia – là mẫu sedan toàn cầu đầu tiên sử dụng kiến trúc E‑GMP 400 V và hướng đến đối tượng người dùng tìm kiếm giải pháp xe điện nhỏ gọn nhưng hiện đại. Đồng thời, phiên bản hatchback dành cho thị trường châu Âu cũng quay trở lại với thiết kế ngắn gọn hơn tới 300 mm, nhấn mạnh tính đa dạng của dòng EV4.
Ảnh: MotorTrend
EV4 được phát triển dựa trên kiến trúc E‑GMP 400 V – nền tảng đã giúp Kia tối ưu chi phí, trong khi vẫn giữ lại độ chịu tải công suất cao và hỗ trợ sạc nhanh. Mẫu sedan có cấu trúc khí động học với hệ số cản 0.23, dòng đèn trước/đèn hậu LED thẳng đứng đặc trưng, logo “Opposites United” thể hiện ngôn ngữ thiết kế hiện đại . Hatchback kế thừa phần thiết kế khí động nhưng gói gọn hơn và sở hữu cánh lướt gió kiểu hatch.
Cả hai biến thể có chiều rộng 1.860 mm và chiều dài cơ sở 2.820 mm; tuy nhiên, sedan dài 4.730 mm với cốp 490 lít, trong khi bản hatch chỉ dài 4.430 mm và có cốp chứa 435 lít.
EV4 trang bị một giao diện màn hình tổng hợp gồm cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch, màn hình thông tin‑giải trí 12,3 inch và màn hình điều khiển điều hòa 5,0–5,3 inch. Toàn bộ hệ thống này được đặt dưới một mặt kính cong 30 inch, kết hợp phím vật lý để hỗ trợ tương tác nhanh. Nội thất sử dụng vật liệu giống EV3, bố trí tràn viền tạo cảm giác không gian rộng rãi. Một số phiên bản cao cấp còn hỗ trợ xem YouTube, Netflix hay chơi game trực tiếp trên xe – tính năng đặc biệt hữu ích khi đỗ xe.
Các tiện nghi khác bao gồm cụm nút vật lý thiết yếu, cửa sổ trời, hệ thống kết nối kỹ thuật số, hỗ trợ cập nhật hệ thống qua đường truyền OTA và khóa điện tử Digital Key 2.0. Xe hỗ trợ cả kết nối Apple Watch.
EV4 được trang bị động cơ điện trước công suất 150 kW (201 mã lực), hộp số đơn cấp dẫn động cầu trước. Không có phiên bản AWD trong giai đoạn đầu, nhưng Kia để ngỏ khả năng ra mắt bản hiệu suất sau này.
Xe có hai tùy chọn pin: 58,3 kWh (Standard) và 81,4 kWh (Long Range). Theo chuẩn WLTP, bản sedan có phạm vi lên đến 391 mi (khoảng 630 km), còn bản hatch có phạm vi gần tương tự với hiệu quả hơi thấp hơn do thiết kế thân xe. Theo EPA Mỹ, con số thực sẽ là khoảng 235 – 330 mi tương ứng với từng phiên bản pin.
Thời gian sạc nhanh DC từ 10 đến 80 % mất khoảng 29–31 phút, hỗ trợ Apple và Tesla NACS tùy thị trường. EV4 còn tích hợp chức năng Vehicle‑to‑Load (V2L), cho phép dùng xe như nguồn điện dự phòng.
Khả năng tăng tốc 0‑100 km/h ở mức 7,4 giây với bản Standard và 7,7 giây với pin lớn. Xe đạt tốc độ tối đa khoảng 170 km/h (105 mph).
Theo trải nghiệm của đội đánh giá tại Seoul, EV4 đem lại cảm giác ổn định, êm ái khi lướt ở tốc độ cao nhờ khả năng cách âm tốt và hệ treo MacPherson trước, đa liên kết sau kèm van điều tiết SFD3. Độ phản hồi lái vừa đủ, không thiên về thể thao, phù hợp đường thành phố và cao tốc.
EV4 trang bị hệ thống hỗ trợ lái cao cấp như Highway Driving Assist 2, Adaptive Cruise Control, Lane Following Assist 2 và Forward Collision-Avoidance. Giúp lái xe đỡ áp lực trong hành trình dài. Nhà sản xuất cũng tuyên bố khung xe có độ chắc chắn cao, mái xe chịu lực gấp năm lần trọng tải xe.
Tại Mỹ, Kia định giá EV4 sedan ban đầu khoảng 35.000 USD – thấp hơn đáng kể so với Tesla Model 3 và Hyundai Ioniq 6. Sedan dự kiến ra mắt đầu năm 2026, trong khi hatchback chỉ được bán ở châu Âu.
Kia EV4 2026 là bước tiến chiến lược của hãng trong nỗ lực phổ cập xe điện chất lượng ở phân khúc C‑segment. Xe đề cao sự tiện dụng, hiệu suất và công nghệ trong khi giữ mức giá cạnh tranh. Thiết kế khí động học, nội thất số hóa và quãng đường vận hành ấn tượng khiến EV4 trở thành lựa chọn đáng chú ý trong nhóm xe compact. Nếu Kia ra mắt bản AWD hoặc GT-Line sau này, EV4 hoàn toàn có thể trở thành kẻ đáng gờm trong cuộc chơi đối đầu với Tesla và các thương hiệu EV lớn.