Nhà máy châu Âu tăng trưởng trở lại, hoạt động sản xuất châu Á suy giảm dưới tác động của thuế quan Mỹ

By Bùi Thị Thanh Thảo

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang đối mặt với những biến động lớn từ cuộc chiến thương mại do Mỹ dẫn dắt, bức tranh sản xuất thế giới đang phân hóa rõ rệt. Các nhà máy ở khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) đã ghi nhận tăng trưởng lần đầu tiên kể từ giữa năm 2022, nhờ vào nhu cầu nội địa mạnh mẽ giúp bù đắp tác động từ thuế quan của Mỹ. Trong khi đó, châu Á – từng là khu vực tăng trưởng nhanh – lại chứng kiến sự suy giảm trong hoạt động sản xuất, khi các cường quốc xuất khẩu như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan chật vật trước các rào cản thương mại ngày càng cao. Riêng Trung Quốc cho thấy tín hiệu lẫn lộn, với một số dấu hiệu phục hồi bất ngờ, trong khi Ấn Độ nổi lên như một điểm sáng hiếm hoi. Những diễn biến này không chỉ phản ánh tác động của chính sách thuế quan mà còn đặt ra câu hỏi sâu sắc về tương lai của chuỗi cung ứng toàn cầu: Liệu các nền kinh tế có thể thích nghi, hay sự phân mảnh kinh tế sẽ là xu thế tất yếu?

Theo khảo sát của HCOB Eurozone Manufacturing Purchasing Managers’ Index (PMI) do S&P Global thực hiện, chỉ số PMI sản xuất của Eurozone đã tăng lên 50,7 trong tháng 8 năm 2025, từ mức 49,8 trong tháng 7, vượt qua ngưỡng 50,0 – ranh giới giữa tăng trưởng và suy giảm lần đầu tiên sau hơn ba năm. Sự phục hồi này, dù còn mong manh, được dẫn dắt bởi Hy Lạp và Tây Ban Nha, nơi các nhà máy ghi nhận tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào nhu cầu nội địa. Đức – nền kinh tế lớn nhất khu vực – dù vẫn dưới ngưỡng 50 với chỉ số PMI đạt 49,8, cũng cho thấy dấu hiệu cải thiện với mức cao nhất trong 38 tháng, mang lại hy vọng cho nền kinh tế vừa suy giảm 0,3% trong quý trước do nhu cầu từ Mỹ – đối tác thương mại hàng đầu giảm sút.

Cyrus de la Rubia, nhà kinh tế trưởng tại Hamburg Commercial Bank, nhận định: “Sự phục hồi là có thật nhưng vẫn dễ bị tổn thương. Mức tồn kho tiếp tục giảm, và đơn hàng tồn đọng giảm nhanh hơn cho thấy các công ty vẫn đang đối mặt với sự bất ổn”. Ông nhấn mạnh rằng nhu cầu nội địa gia tăng đang trở thành “liều thuốc” hiệu quả nhất để đối phó với thuế quan Mỹ, vốn đã gây áp lực lớn lên xuất khẩu. Thỏa thuận thương mại khung giữa EU và Mỹ đạt được vào cuối tháng 7 chỉ áp dụng mức thuế cơ bản 15%, nhưng các mức thuế cao hơn, đặc biệt 50% đối với thép và nhôm, vẫn là mối đe dọa. Ở Anh, ngoài Liên minh châu Âu, hoạt động sản xuất lại chịu một bước lùi mới trong tháng 8, do lo ngại về căng thẳng thương mại và tăng thuế nội địa, làm mờ đi những dấu hiệu phục hồi trước đó.

Ngược lại với châu Âu, châu Á đang phải đối mặt với một cơn bão kinh tế. Các khảo sát PMI của S&P Global cho thấy hoạt động sản xuất tại Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan tiếp tục co lại trong tháng 8. Chỉ số PMI của Nhật Bản đạt 49,7, cải thiện nhẹ so với 48,9 của tháng 7, nhưng vẫn dưới ngưỡng tăng trưởng trong hai tháng liên tiếp. Hàn Quốc, nền kinh tế lớn thứ tư châu Á, ghi nhận PMI ở mức 48,3, tăng từ 48,0 nhưng đánh dấu tháng thứ bảy liên tiếp suy giảm. Đài Loan cũng chứng kiến sản xuất suy yếu, trong khi Philippines và Indonesia là những điểm sáng hiếm hoi với PMI tăng trưởng.

Credit: Reuters

Toru Nishihama, nhà kinh tế trưởng về thị trường mới nổi tại Dai-ichi Life Research Institute, mô tả tình hình là “cú đấm kép” đối với các nền kinh tế châu Á: Vừa chịu thuế quan cao từ Mỹ, vừa đối mặt với cạnh tranh từ hàng xuất khẩu giá rẻ của Trung Quốc. Ông cảnh báo: “Tác động từ thuế quan Mỹ sẽ còn gia tăng, đặc biệt với các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu sang Mỹ như Thái Lan và Hàn Quốc”. Cả Nhật Bản và Hàn Quốc đã đạt được thỏa thuận thương mại với Mỹ vào tháng 7, giảm thuế từ 27,5% xuống 15% đối với ô tô Nhật Bản và từ 25% xuống 15% đối với hàng hóa Hàn Quốc, nhưng áp lực vẫn chưa được tháo gỡ hoàn toàn. Sự không chắc chắn về triển khai các thỏa thuận này, cùng với thuế quan 50% đối với thép và nhôm toàn cầu do Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố, tiếp tục làm rung chuyển thương mại quốc tế.

Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, cho thấy những tín hiệu trái chiều. Chỉ số PMI sản xuất RatingDog China General do S&P Global biên soạn bất ngờ tăng lên 50,5 trong tháng 8 từ 49,5 trong tháng 7, vượt ngưỡng tăng trưởng và trái ngược với khảo sát chính thức ngày 31 tháng 8, cho thấy sản xuất co lại tháng thứ năm liên tiếp do nhu cầu nội địa yếu và bất ổn trong đàm phán thương mại với Mỹ. Yao Yu, nhà sáng lập RatingDog, nhận xét: “Sản xuất đang hỗ trợ phục hồi, nhưng sự cải thiện này không đồng đều. Với nhu cầu nội địa yếu, đơn hàng xuất khẩu quá tải và lợi nhuận phục hồi chậm, tính bền vững phụ thuộc vào việc xuất khẩu có thực sự ổn định và nhu cầu nội địa có thể tăng tốc hay không”.

Sự khác biệt này có thể xuất phát từ việc các nhà sản xuất Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu trước khi các mức thuế ba chữ số của Mỹ có thể được áp dụng, sau khi Trump gia hạn đình chiến thuế quan với Trung Quốc thêm 90 ngày đến ngày 10 tháng 11. Tuy nhiên, các biện pháp kích thích của Bắc Kinh, bao gồm cắt giảm lãi suất và nới lỏng hạn chế mua nhà, vẫn chưa đủ để vực dậy nhu cầu nội địa, khiến nền kinh tế tiếp tục chịu áp lực lớn.

Trong bối cảnh châu Á chật vật, Ấn Độ nổi lên như một ngoại lệ. Nền kinh tế lớn thứ ba khu vực đạt tốc độ tăng trưởng 7,8% trong quý trước, vượt xa kỳ vọng. Hoạt động sản xuất tháng 8 tăng với tốc độ nhanh nhất trong hơn 17 năm, nhờ nhu cầu mạnh mẽ thúc đẩy sản lượng. Tuy nhiên, thuế quan 50% của Mỹ đối với hàng hóa Ấn Độ như may mặc, đá quý và trang sức đe dọa làm chậm tăng trưởng trong các quý tới. Shivaan Tandon, nhà kinh tế tại Capital Economics, cảnh báo: “Thuế quan sẽ dẫn đến tăng trưởng toàn cầu yếu hơn, kéo lùi các nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu của châu Á”.

Sự phân hóa giữa châu Âu và châu Á phản ánh tác động không đồng đều của chính sách thuế quan Mỹ, vốn được Trump thúc đẩy như một công cụ bảo vệ kinh tế nội địa nhưng lại gây xáo trộn chuỗi cung ứng toàn cầu. Ở châu Âu, nhu cầu nội địa đang trở thành lá chắn chống lại áp lực bên ngoài, trong khi châu Á – đặc biệt là các quốc gia phụ thuộc xuất khẩu đang hứng chịu hậu quả nặng nề. Cuộc chiến thương mại không chỉ làm tăng chi phí mà còn tạo ra sự bất ổn, khiến các công ty do dự trong việc mở rộng sản xuất hay đầu tư. Hơn nữa, sự cạnh tranh từ hàng xuất khẩu giá rẻ của Trung Quốc đang gây áp lực giảm phát lên các nền kinh tế châu Á, làm phức tạp thêm nỗ lực phục hồi.

Đối với các nhà hoạch định chính sách, thách thức là rõ ràng: làm thế nào để cân bằng giữa bảo vệ thị trường nội địa và duy trì thương mại quốc tế? Châu Âu có thể tiếp tục dựa vào nhu cầu nội địa, nhưng châu Á cần các biện pháp kích thích mạnh mẽ hơn và các hiệp định thương mại linh hoạt hơn để vượt qua cơn bão. Với Ấn Độ, sự tăng trưởng mạnh mẽ hiện tại là đáng khích lệ, nhưng các rào cản thương mại có thể làm giảm tốc độ. Trong dài hạn, cuộc chiến thương mại này có thể thúc đẩy các quốc gia đa dạng hóa chuỗi cung ứng, giảm phụ thuộc vào Mỹ, nhưng quá trình này sẽ tốn thời gian và nguồn lực.

Bức tranh kinh tế toàn cầu năm 2025 đang bị định hình bởi các rào cản thương mại và sự bất ổn chính trị. Trong khi châu Âu tìm thấy hy vọng trong sự phục hồi mong manh, châu Á đang đối mặt với những ngày khó khăn, với Trung Quốc và Ấn Độ là những điểm sáng không đồng đều. Câu hỏi đặt ra là liệu các nền kinh tế có thể thích nghi với thực tế mới này, hay thế giới sẽ bước vào một kỷ nguyên phân mảnh, nơi mà thương mại tự do chỉ còn là ký ức? Trong một thế giới mà thuế quan trở thành vũ khí, câu trả lời không chỉ nằm ở các con số PMI mà còn ở khả năng của các quốc gia trong việc định hình lại tương lai kinh tế của mình.