Trong một động thái làm rung chuyển ngành chăn nuôi toàn cầu, Trung Quốc vừa công bố áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời đối với thịt lợn nhập khẩu từ Liên minh châu Âu (EU), với mức thuế dao động từ 15,6% đến 62,4%. Quyết định này, có hiệu lực từ ngày 10/9/2025, không chỉ đe dọa chuỗi cung ứng thịt lợn từ các nước như Tây Ban Nha, Hà Lan và Đan Mạch, mà còn làm gia tăng căng thẳng thương mại giữa Bắc Kinh và Brussels, trong bối cảnh hai bên đang đối đầu vì các chính sách thuế quan liên quan đến xe điện.
Theo thông báo từ Bộ Thương mại Trung Quốc, cuộc điều tra sơ bộ bắt đầu từ tháng 6/2024 đã xác định các sản phẩm thịt lợn EU, bao gồm thịt tươi, đông lạnh và nội tạng như tai, mũi, chân lợn, có hành vi bán phá giá, gây tổn hại cho ngành chăn nuôi nội địa. Các công ty hợp tác với cuộc điều tra, chủ yếu từ Tây Ban Nha, Đan Mạch và Hà Lan, nhận mức thuế thấp hơn, từ 15,6% đến 32,7%, trong khi các công ty khác chịu mức cao nhất 62,4%. Quyết định này nhắm vào lượng thịt lợn trị giá hơn 2 tỷ USD nhập từ EU vào năm 2023, trong đó nội tạng chiếm tỷ lệ lớn do nhu cầu cao trong ẩm thực Trung Quốc, nhưng lại khó tìm thị trường thay thế ở các nước khác.
Động thái này được xem là đòn trả đũa trực tiếp sau khi EU, vào tháng 10/2024, áp thuế lên đến 45% đối với xe điện Trung Quốc vì cáo buộc trợ cấp không công bằng. Trung Quốc, vốn là nước tiêu thụ thịt lợn lớn nhất thế giới, đang đối mặt với tình trạng dư cung nội địa và nhu cầu tiêu thụ suy giảm do kinh tế tăng trưởng chậm. Tuy nhiên, việc áp thuế cao có thể làm tổn thương chính các nhà chăn nuôi châu Âu, vốn đã chịu áp lực từ nhu cầu giảm và các đợt dịch bệnh như sốt lợn châu Phi. Các nhà sản xuất lớn như Tây Ban Nha – nước xuất khẩu thịt lợn hàng đầu sang Trung Quốc – cùng Hà Lan và Đan Mạch, sẽ đối mặt với thách thức lớn khi mất đi thị trường tiêu thụ quan trọng.
Credit: CNN
Dù đây chỉ là biện pháp tạm thời và có thể thay đổi khi cuộc điều tra kết thúc vào tháng 12/2025, triển vọng đạt được giải pháp thương lượng dường như ngày càng mong manh. Even Rogers Pay, chuyên gia nông nghiệp tại Trivium China, nhận định rằng thời gian còn lại quá ngắn để hai bên tìm được tiếng nói chung. Bộ Thương mại Trung Quốc tuy bày tỏ sẵn sàng đối thoại, nhưng thực tế, Bắc Kinh từng kéo dài các cuộc điều tra tương tự, như trường hợp hạt cải dầu Canada, cho thấy khả năng duy trì thuế quan lâu dài.
Tác động của quyết định này không chỉ dừng ở thương mại. Với Trung Quốc, việc bảo vệ ngành chăn nuôi nội địa là ưu tiên, nhưng cũng làm tăng nguy cơ lạm phát giá thực phẩm trong nước, ảnh hưởng đến người tiêu dùng. Về phía EU, các nhà chăn nuôi khó tìm thị trường thay thế cho nội tạng lợn – sản phẩm ít được ưa chuộng ở châu Âu nhưng lại là đặc sản tại Trung Quốc. Điều này buộc họ phải điều chỉnh chiến lược, từ tìm kiếm thị trường mới như Việt Nam hay Philippines, đến giảm sản lượng hoặc chấp nhận lỗ.
Nhìn rộng hơn, cuộc chiến thuế quan này phản ánh một xu hướng bảo hộ ngày càng gia tăng trên toàn cầu, nơi các quốc gia sử dụng thuế để bảo vệ lợi ích kinh tế nội địa, nhưng vô tình gây ra hệ lụy dây chuyền. Trung Quốc, với chiến lược “đáp trả cứng rắn” thông qua các cuộc điều tra chống bán phá giá (như đối với rượu brandy và sản phẩm sữa EU), cho thấy quyết tâm không khoan nhượng trước áp lực từ phương Tây. Trong khi đó, EU phải cân nhắc giữa bảo vệ ngành công nghiệp xe điện và duy trì xuất khẩu nông sản – một lĩnh vực nhạy cảm về chính trị do ảnh hưởng trực tiếp đến nông dân.
Vẫn còn vài tháng trước khi cuộc điều tra hoàn tất, nhưng với tình hình hiện tại, cả hai bên dường như đang bước vào một vòng xoáy thương mại khó thoát. Người tiêu dùng, nông dân và doanh nghiệp ở cả Trung Quốc lẫn EU sẽ tiếp tục chịu ảnh hưởng từ cuộc đối đầu này, trong khi thế giới chờ đợi liệu đối thoại có thể làm dịu căng thẳng hay chỉ là khởi đầu cho những xung đột lớn hơn.