Omicron khiến khả năng bảo vệ khỏi tái nhiễm COVID giảm mạnh từ 80% xuống 5%

By Lê Quỳnh Duyên
covid
Ảnh: Getty

Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature, sự xuất hiện của biến thể Omicron đã làm suy yếu khả năng bảo vệ lâu dài khỏi tái nhiễm với virus SARS-CoV-2. Sử dụng dữ liệu trên toàn dân số tại Qatar, các nhà nghiên cứu phát hiện rằng những người từng nhiễm các biến thể trước Omicron (như Alpha hay Delta) có mức bảo vệ khỏi tái nhiễm với một biến thể khác trước Omicron lên tới 80% và mức bảo vệ này kéo dài ít nhất một năm.

Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi vào cuối năm 2021 khi Omicron xuất hiện và trở thành biến thể chủ đạo. Dữ liệu cho thấy một người từng nhiễm Omicron có mức bảo vệ gần 80% trong 3-6 tháng đầu, nhưng sau đó nhanh chóng suy giảm. Trong khoảng từ 9-12 tháng sau khi nhiễm, khả năng bảo vệ giảm xuống chỉ còn khoảng 27,5% và gần như bằng 0 (5%) sau một năm.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự suy giảm miễn dịch sau nhiễm xảy ra tương tự ở cả những người đã tiêm vaccine và chưa tiêm, nhưng nghiên cứu này không đánh giá hiệu quả của vaccine. Một nghiên cứu khác được công bố trên New England Journal of Medicine cho thấy vaccine mRNA COVID-19 mùa 2023–2024 có hiệu quả 52% trong việc ngăn ngừa nhiễm bệnh sau 4 tuần tiêm và giảm xuống 20% sau khoảng 20 tuần (hơn 4,5 tháng).

Tin vui là dù một người từng nhiễm biến thể nào (trước hay sau Omicron), họ vẫn có mức bảo vệ gần như 100% khỏi COVID-19 nặng, nguy kịch hoặc tử vong khi tái nhiễm. Hơn nữa, mức bảo vệ này vẫn được duy trì trong hơn một năm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nghiên cứu này được thực hiện tại Qatar, nơi dân số chủ yếu là nam giới và khá trẻ. Độ tuổi trung bình của hơn 1,5 triệu người tham gia nghiên cứu là từ 32-33, trong khi độ tuổi trung bình của dân số Mỹ là khoảng 39. Do đó, kết quả có thể không hoàn toàn phản ánh tình trạng ở các nhóm dân số lớn tuổi hơn.

Sự suy giảm nhanh chóng của khả năng bảo vệ khỏi tái nhiễm có ý nghĩa quan trọng đối với cách con người đối phó với SARS-CoV-2 trong tương lai. Theo nhóm nghiên cứu, việc miễn dịch chỉ tồn tại trong thời gian ngắn sẽ dẫn đến các đợt bùng phát định kỳ, giống như cách các loại virus cảm lạnh thông thường hay cúm hoạt động. Vì vậy, việc cập nhật vaccine hàng năm là điều cần thiết để kiểm soát sự lây lan của virus và bảo vệ những người dễ tổn thương.

Tiến sĩ Hiam Chemaitelly, tác giả chính của nghiên cứu và trợ lý giáo sư tại Weill Cornell Medicine-Qatar, nhận định:

“Virus này sẽ tiếp tục tồn tại và tái nhiễm chúng ta, giống như các loại virus cảm lạnh thông thường khác. Việc cập nhật vaccine thường xuyên là rất quan trọng để duy trì khả năng miễn dịch và bảo vệ những nhóm dân số dễ bị tổn thương, đặc biệt là người cao tuổi và những người có bệnh nền”.

Nhóm nghiên cứu cũng suy đoán rằng sự thay đổi này xuất phát từ áp lực tiến hóa mà virus phải đối mặt. Ở giai đoạn đầu của đại dịch, virus tiến hóa chủ yếu để tăng khả năng lây nhiễm. Nhưng khi virus đã lan rộng trên toàn cầu và con người bắt đầu có miễn dịch, SARS-CoV-2 lại chịu áp lực phải né tránh hệ miễn dịch.

Mặc dù vậy, việc miễn dịch chống lại COVID-19 nặng vẫn được duy trì cho thấy virus chủ yếu né tránh một số thành phần nhất định của hệ miễn dịch, đặc biệt là kháng thể trung hòa – yếu tố chính giúp ngăn virus xâm nhập tế bào. Trong khi đó, khả năng bảo vệ khỏi bệnh nặng dường như đến từ tế bào T ghi nhớ, vốn không bị ảnh hưởng bởi sự tiến hóa của virus.

Nghiên cứu kết luận rằng việc theo dõi virus và cập nhật vaccine định kỳ là rất quan trọng để chống lại sự tiến hóa liên tục của SARS-CoV-2.

Tuy nhiên, tại Mỹ, tương lai của vaccine cập nhật hàng năm có thể gặp thách thức. Robert F. Kennedy Jr., một người nổi tiếng với quan điểm phản đối vaccine và các thuyết âm mưu, đang đứng trước khả năng trở thành quan chức y tế hàng đầu của Mỹ nếu được Thượng viện phê duyệt vào tuần tới. Đáng chú ý, vào năm 2021, khi Omicron lần đầu xuất hiện, Kennedy từng đệ đơn lên Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) nhằm ngăn chặn phê duyệt và phân phối tất cả các loại vaccine COVID-19 hiện tại và tương lai.

Với bối cảnh chính trị này, việc duy trì niềm tin vào vaccine cũng như đảm bảo khả năng tiếp cận vaccine cập nhật có thể trở thành một thách thức lớn trong thời gian tới.